Cập nhập BXH cầu lông thế giới BWF 2022 mới nhất
Mục lục
Giải vô địch cầu lông thế giới (tên tiếng Anh: BWF World Championships, trước đây là IBF World Championships) là sự kiện cầu lông do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) tổ chức nhằm đánh giá, xếp hạng năng lực và sự thành công, đồng thời tích lũy tài năng cầu lông thế giới. Dưới đây là tổng hợp chi tết thông tin mới nhất BXH cầu lông thế giới BWF 2022, cập nhập tin tức ngay nhé!
» Tham khảo bài viết: Aikido là gì? Sự khác biệt giữa Aikido và 6 lưu ý khi tập luyện Aikido tại đây: https://whey.vn/aikido-la-gi-su-khac-biet-giua-aikido.htm
1. Cập nhập mới nhất BXH cầu lông thế giới BWF 2022
Có thể thấy theo cập nhật mới nhất của BXH cầu lông BWF World, không có nhiều thay đổi ở nhóm dẫn đầu. Viktor Axelsen vẫn giữ vị trí số 1 thế giới, xếp sau lần lượt là Kento Momota và Anders Antonsen. Tay vợt Trung Quốc Chen Long được bảo lưu vị trí số 6 do chấn thương, còn Loh Kean Yew vẫn có tên trong top 10.
Sự ổn định của nhóm các tay vợt hàng đầu thế giới vẫn được duy trì sau cuối tháng 3, do không có nhiều sự kiện lớn diễn ra trong khoảng thời gian sau đó. Đây là thời điểm để các cầu thủ giữ sức trước cuộc tranh tài Thomas Cup 2022 và Uber Cup.
Tương tự như nội dung đơn nam, nội dung đơn nữ không có nhiều xáo trộn. Yamaguchi vẫn giữ vị trí số 2 thế giới, nhưng khoảng cách giữa cô và Tai Tzu Ying giờ chỉ là 51 điểm. Với 1 cuộc đua nữa và thành tích tốt, Yamaguchi sẽ trở lại vị trí số 1 mà cô ấy đã giành được trong quá khứ.
Trong khi đó các kỳ thủ Việt Nam, thứ hạng của Tiến Minh, Thùy Linh và Vũ Thị Trang hầu như không thay đổi so với tuần trước. Nguyên nhân là do thời điểm này không có các giải cầu lông nhỏ cấp khu vực được tổ chức nên cơ hội tích lũy điểm của các tay vợt Việt Nam không nhiều.
Cập nhập mới nhất 4 BXH cầu lông thế giới BWF 2022:
1.1 BXH cầu lông đơn nam thế giới 2022
HẠNG |
QUỐC GIA |
TAY VỢT |
ĐIỂM |
SỐ GIẢI |
1 |
Đan Mạch |
Viktor AXELSEN |
118579 |
35 |
2 |
Nhật Bản |
Kento MOMOTA |
112210 |
24 |
3 |
Đan Mạch |
Anders ANTONSEN |
98300 |
34 |
4 |
Đài Bắc TH |
CHOU Tien Chen |
93282 |
35 |
5 |
Indonesia |
Anthony Sinisuka GINTING |
87567 |
32 |
6 |
Trung Quốc |
CHEN Long |
84400 |
18 |
7 |
Malaysia |
LEE Zii Jia |
81164 |
38 |
8 |
Indonesia |
Jonatan CHRISTIE |
78047 |
32 |
9 |
Ấn Độ |
Lakshya SEN |
74786 |
36 |
10 |
Singapore |
LOH Kean Yew |
70506 |
29 |
11 |
Hongkong TQ |
NG Ka Long Angus |
70257 |
34 |
12 |
Ấn Độ |
KIDAMBI Srikanth |
69158 |
39 |
13 |
Đan Mạch |
Rasmus GEMKE |
68203 |
34 |
14 |
Nhật Bản |
Kanta TSUNEYAMA |
65485 |
30 |
15 |
Đài Bắc TH |
WANG Tzu Wei |
65042 |
40 |
16 |
Trung Quốc |
SHI Yu Qi |
64941 |
16 |
17 |
Hongkong TQ |
LEE Cheuk Yiu |
63781 |
33 |
18 |
Thái Lan |
Kunlavut VITIDSARN |
60192 |
33 |
19 |
Ấn Độ |
SAI PRANEETH B. |
59276 |
32 |
20 |
Nhật Bản |
Kenta NISHIMOTO |
58243 |
33 |
21 |
Thái Lan |
Kantaphon WANGCHAROEN |
56723 |
39 |
22 |
Đan Mạch |
Hans-Kristian Solberg VITTINGHUS |
56217 |
30 |
23 |
Ấn Độ |
PRANNOY H. S. |
52875 |
37 |
24 |
Indonesia |
Shesar Hiren RHUSTAVITO |
52278 |
32 |
25 |
Trung Quốc |
LU Guang Zu |
51669 |
25 |
73 |
Việt Nam |
Nguyễn Tiến Minh |
28955 |
18 |
152 |
Việt Nam |
Phạm Cao Cường |
15086 |
9 |
243 |
Việt Nam |
Lê Đức Phát |
8810 |
8 |
310 |
Việt Nam |
Nguyễn Hải Đăng |
6000 |
7 |
707 |
Việt Nam |
Hồ Nguyễn Vinh Quang |
1420 |
3 |
1.2 BXH cầu lông nữ thế giới 2022
HẠNG |
QUỐC GIA |
TAY VỢT |
ĐIỂM |
SỐ GIẢI |
1 |
Đài Bắc TH |
TAI Tzu Ying |
108800 |
21 |
2 |
Nhật Bản |
Akane YAMAGUCHI |
108749 |
33 |
3 |
Trung Quốc |
CHEN Yu Fei |
102454 |
22 |
4 |
Hàn Quốc |
AN Seyoung |
100253 |
38 |
5 |
Nhật Bản |
Nozomi OKUHARA |
95886 |
22 |
6 |
Tây Ban Nha |
Carolina MARIN |
95800 |
20 |
7 |
Ấn Độ |
PUSARLA V. Sindhu |
90994 |
36 |
8 |
Thái Lan |
Ratchanok INTANON |
86268 |
33 |
9 |
Trung Quốc |
HE Bing Jiao |
80495 |
25 |
10 |
Thái Lan |
Pornpawee CHOCHUWONG |
76254 |
37 |
11 |
Thái Lan |
Busanan ONGBAMRUNGPHAN |
68954 |
43 |
12 |
Canada |
Michelle LI |
68845 |
33 |
13 |
Nhật Bản |
Sayaka TAKAHASHI |
64164 |
31 |
14 |
Đan Mạch |
Mia BLICHFELDT |
62192 |
25 |
15 |
Mỹ |
Beiwen ZHANG |
57700 |
26 |
16 |
Singapore |
YEO Jia Min |
56360 |
31 |
17 |
Trung Quốc |
WANG Zhi Yi |
56195 |
21 |
18 |
Hàn Quốc |
SUNG Jihyun |
54010 |
24 |
19 |
Scotland |
Kirsty GILMOUR |
53720 |
36 |
20 |
Hàn Quốc |
KIM Gaeun |
52598 |
34 |
21 |
Thái Lan |
Phittayaporn CHAIWAN |
52381 |
30 |
22 |
Đan Mạch |
Line CHRISTOPHERSEN |
51275 |
32 |
23 |
Ấn Độ |
Saina NEHWAL |
50457 |
30 |
24 |
Trung Quốc |
HAN Yue |
50406 |
25 |
25 |
Đức |
Yvonne LI |
49933 |
46 |
53 |
Việt Nam |
Nguyễn Thùy Linh |
31506 |
17 |
67 |
Việt Nam |
Vũ Thị Trang |
28555 |
16 |
463 |
Việt Nam |
Vũ Thị Anh Thư |
3040 |
5 |
1.3 BXH cầu lông Nam thế giới 2022
HẠNG |
QUỐC GIA |
TAY VỢT |
ĐIỂM |
SỐ GIẢI |
1 |
Indonesia |
Marcus Fernaldi GIDEON |
111827 |
30 |
Kevin Sanjaya SUKAMULJO |
||||
2 |
Indonesia |
Hendra SETIAWAN |
104130 |
34 |
Mohammad AHSAN |
||||
3 |
Đài Bắc TH |
LEE Yang |
100826 |
38 |
WANG Chi-Lin |
||||
4 |
Nhật Bản |
Takuro HOKI |
98432 |
30 |
Yugo KOBAYASHI |
||||
5 |
Nhật Bản |
Hiroyuki ENDO |
84863 |
20 |
Yuta WATANABE |
||||
6 |
Nhật Bản |
Takeshi KAMURA |
84503 |
21 |
Keigo SONODA |
||||
7 |
Ấn Độ |
Satwiksairaj RANKIREDDY |
78118 |
31 |
Chirag SHETTY |
||||
8 |
Malaysia |
Aaron CHIA |
77231 |
40 |
SOH Wooi Yik |
||||
9 |
Indonesia |
Fajar ALFIAN |
76864 |
33 |
Muhammad Rian ARDIANTO |
||||
10 |
Đan Mạch |
Kim ASTRUP |
75634 |
37 |
Anders Skaarup RASMUSSEN |
||||
11 |
Malaysia |
ONG Yew Sin |
71900 |
38 |
TEO Ee Yi |
||||
12 |
Hàn Quốc |
CHOI SolGyu |
69750 |
26 |
SEO Seungjae |
||||
13 |
Malaysia |
GOH V Shem |
63730 |
26 |
TAN Wee Kiong |
||||
14 |
Anh |
Marcus ELLIS |
63304 |
25 |
Chris LANGRIDGE |
||||
15 |
Nga |
Vladimir IVANOV |
62025 |
37 |
Ivan SOZONOV |
||||
16 |
Malaysia |
GOH Sze Fei |
61544 |
33 |
Nur IZZUDDIN |
||||
17 |
Đức |
Mark LAMSFUSS |
61417 |
40 |
Marvin SEIDEL |
||||
18 |
Trung Quốc |
HE Ji Ting |
61060 |
25 |
TAN Qiang |
||||
19 |
Anh |
Ben LANE |
56879 |
39 |
Sean VENDY |
||||
20 |
Indonesia |
Pramudya KUSUMAWARDANA |
54397 |
24 |
Yeremia Erich Yoche Yacob RAMBITAN |
||||
21 |
Hàn Quốc |
KO Sung Hyun |
54100 |
15 |
SHIN Baekcheol |
||||
22 |
Indonesia |
Muhammad Shohibul FIKRI |
53882 |
26 |
Bagas MAULANA |
||||
23 |
Nhật Bản |
Akira KOGA |
52701 |
26 |
Taichi SAITO |
||||
24 |
Đài Bắc TH |
LU Ching Yao |
49680 |
35 |
YANG Po Han |
||||
25 |
Indonesia |
Leo Rolly CARNANDO |
49667 |
21 |
Daniel MARTHIN |
||||
323 |
Việt Nam |
Đỗ Tuấn Đức |
4506 |
4 |
Phạm Hồng Nam |
||||
352 |
Việt Nam |
Bảo Minh |
4020 |
4 |
Dương Bảo Đức |
1.4 BXH cầu lông đôi nữ thế giới 2022
HẠNG |
QUỐC GIA |
TAY VỢT |
ĐIỂM |
SỐ GIẢI |
1 |
Trung Quốc |
CHEN Qing Chen |
105758 |
25 |
JIA Yi Fan |
||||
2 |
Hàn Quốc |
LEE Sohee |
102369 |
31 |
SHIN Seungchan |
||||
3 |
Hàn Quốc |
KIM Soyeong |
101982 |
36 |
KONG Heeyong |
||||
4 |
Nhật Bản |
Yuki FUKUSHIMA |
101608 |
25 |
Sayaka HIROTA |
||||
5 |
Nhật Bản |
Mayu MATSUMOTO |
98183 |
23 |
Wakana NAGAHARA |
||||
6 |
Indonesia |
Greysia POLII |
96375 |
32 |
Apriyani RAHAYU |
||||
7 |
Nhật Bản |
Nami MATSUYAMA |
89309 |
25 |
Chiharu SHIDA |
||||
8 |
Thái Lan |
Jongkolphan KITITHARAKUL |
77979 |
45 |
Rawinda PRAJONGJAI |
||||
9 |
Bulgaria |
Gabriela STOEVA |
68000 |
36 |
Stefani STOEVA |
||||
10 |
Hàn Quốc |
CHANG Ye Na |
62940 |
19 |
KIM Hyerin |
||||
11 |
Malaysia |
CHOW Mei Kuan |
60944 |
26 |
LEE Meng Yean |
||||
12 |
Anh |
Chloe BIRCH |
60744 |
40 |
Lauren SMITH |
||||
13 |
Malaysia |
Pearly TAN |
59872 |
28 |
THINAAH Muralitharan |
||||
14 |
Trung Quốc |
LI Wen Mei |
59689 |
23 |
ZHENG Yu |
||||
15 |
Hàn Quốc |
BAEK Ha Na |
59110 |
17 |
JUNG Kyung Eun |
||||
16 |
Đan Mạch |
Maiken FRUERGAARD |
56333 |
34 |
Sara THYGESEN |
||||
17 |
Thái Lan |
Puttita SUPAJIRAKUL |
54830 |
27 |
Sapsiree TAERATTANACHAI |
||||
18 |
Hà Lan |
Selena PIEK |
52824 |
24 |
Cheryl SEINEN |
||||
19 |
Trung Quốc |
LIU Xuan Xuan |
51266 |
28 |
XIA Yu Ting |
||||
20 |
Ấn Độ |
Ashwini PONNAPPA |
50306 |
38 |
REDDY N. Sikki |
||||
21 |
Canada |
Rachel HONDERICH |
49652 |
35 |
Kristen TSAI |
||||
22 |
Malaysia |
Vivian HOO |
48502 |
24 |
YAP Cheng Wen |
||||
23 |
Nhật Bản |
Rin IWANAGA |
47110 |
14 |
Kie NAKANISHI |
||||
24 |
Đan Mạch |
Amalie MAGELUND |
46037 |
27 |
Freja RAVN |
||||
25 |
Đức |
Linda EFLER |
45980 |
39 |
Isabel LOHAU |
||||
420 |
Việt Nam |
Đinh Thị Phương Hồng |
2810 |
2 |
Phạm Thị Khanh |
||||
906 |
Việt Nam |
Nguyễn Thị Sen |
920 |
1 |
Trần Thị Phương Thúy |
1.5 BXH cầu lông nam nữ thế giới 2022
HẠNG |
QUỐC GIA |
TAY VỢT |
ĐIỂM |
SỐ GIẢI |
1 |
Thái Lan |
Dechapol PUAVARANUKROH |
115400 |
32 |
Sapsiree TAERATTANACHAI |
||||
2 |
Trung Quốc |
ZHENG Si Wei |
110802 |
19 |
HUANG Ya Qiong |
||||
3 |
Nhật Bản |
Yuta WATANABE |
107097 |
29 |
Arisa HIGASHINO |
||||
4 |
Trung Quốc |
WANG Yi Lyu |
105817 |
23 |
HUANG Dong Ping |
||||
5 |
Indonesia |
Praveen JORDAN |
93949 |
34 |
Melati Daeva OKTAVIANTI |
||||
6 |
Hàn Quốc |
SEO Seungjae |
80720 |
22 |
CHAE YuJung |
||||
7 |
Hongkong TQ |
TANG Chun Man |
78250 |
32 |
TSE Ying Suet |
||||
8 |
Malaysia |
CHAN Peng Soon |
73320 |
32 |
GOH Liu Ying |
||||
9 |
Anh |
Marcus ELLIS |
71474 |
39 |
Lauren SMITH |
||||
10 |
Malaysia |
TAN Kian Meng |
69190 |
37 |
LAI Pei Jing |
||||
11 |
Pháp |
Thom GICQUEL |
67332 |
38 |
Delphine DELRUE |
||||
12 |
Indonesia |
Hafiz FAIZAL |
66380 |
32 |
Gloria Emanuelle WIDJAJA |
||||
13 |
Malaysia |
GOH Soon Huat |
66282 |
33 |
LAI Shevon Jemie |
||||
14 |
Đan Mạch |
Mathias CHRISTIANSEN |
64493 |
38 |
Alexandra BØJE |
||||
15 |
Đức |
Mark LAMSFUSS |
64074 |
40 |
Isabel LOHAU |
||||
16 |
Nhật Bản |
Yuki KANEKO |
60886 |
22 |
Misaki MATSUTOMO |
||||
17 |
Anh |
Chris ADCOCK |
59002 |
18 |
Gabrielle ADCOCK |
||||
18 |
Nga |
Rodion ALIMOV |
56273 |
35 |
Alina DAVLETOVA |
||||
19 |
Hàn Quốc |
KO Sung Hyun |
56040 |
17 |
EOM Hye Won |
||||
20 |
Hà Lan |
Robin TABELING |
53309 |
33 |
Selena PIEK |
||||
21 |
Trung Quốc |
HE Ji Ting |
52901 |
17 |
DU Yue |
||||
22 |
Malaysia |
HOO Pang Ron |
52203 |
28 |
CHEAH Yee See |
||||
23 |
Indonesia |
Rinov RIVALDY |
51903 |
32 |
Pitha Haningtyas MENTARI |
||||
24 |
Thái Lan |
Supak JOMKOH |
49250 |
25 |
Supissara PAEWSAMPRAN |
||||
25 |
Đài Bắc TH |
LEE Jhe-Huei |
47693 |
22 |
HSU Ya Ching |
||||
89 |
Việt Nam |
Đỗ Tuấn Đức |
19690 |
10 |
Phạm Như Thảo |
||||
1109 |
Việt Nam |
Nguyễn Văn Việt |
920 |
1 |
Trên đây là những cập nhập mới nhất của BXH cầu lông BWF World thế giới 2022 mà Wheyshop mới tổng hợp, theo dõi trang tin Wheyshop để cập nhiều nhiều thông tin về sức khỏe thể hình, thể thao nhé!